STT | Họ tên | Chức danh chính | Ảnh |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Thạnh | Giám đốc | ![]() |
2 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Phó Giám Đốc | ![]() |
3 | Lê Khánh Trình | Phó Giám Đốc | ![]() |
Phòng Hành chánh Tổng Hợp | |||
4 | Lữ Thùy An | Phó chánh văn phòng | ![]() |
5 | Nguyễn Duy Minh | Chuyên viên | ![]() |
6 | Phạm Trường An | Chuyên viên | ![]() |
7 | Tạ Thị Truyền | Cán sự | ![]() |
8 | Nguyễn Thị Vi Nam | Kế Toán | ![]() |
Phòng Khuyến công | |||
9 | Nguyễn Ngọc Trầm | Chuyên viên | ![]() |
10 | Chiêm Ngọc Tiên | Chuyên viên | ![]() |
11 | Nguyễn Khắc Hải | Chuyên viên | ![]() |
12 | Nguyễn Thành Giỏi | Chuyên viên | ![]() |
Phòng Xúc Tiến | |||
13 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Chuyên viên | ![]() |
14 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Chuyên Viên | ![]() |
15 | Nguyễn Huy Hoàng | Chuyên viên | ![]() |
Vui lòng nhập Email cần nhận
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15.00 | 15.00 | 16.00 |
CAD | 17.00 | 17.00 | 18.00 |
CHF | 23.00 | 23.00 | 24.00 |
CNY | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
DKK | - | 3.00 | 3.00 |
EUR | 23.00 | 24.00 | 25.00 |
GBP | 27.00 | 28.00 | 28.00 |
HKD | 2.00 | 2.00 | 3.00 |
INR | - | 295.63 | 307.50 |
JPY | 166.79 | 168.47 | 176.58 |
KRW | 15.64 | 17.38 | 19.06 |
KWD | - | 75.00 | 78.00 |
MYR | - | 5.00 | 5.00 |
NOK | - | 2.00 | 2.00 |
RUB | - | 380.41 | 515.56 |
SAR | - | 6.00 | 6.00 |
SEK | - | 2.00 | 2.00 |
SGD | 16.00 | 16.00 | 17.00 |
THB | 580.81 | 645.34 | 670.15 |
USD | 23.00 | 23.00 | 23.00 |